STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2009 | Ferroviario AC | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Gangwon Football Club | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2011 | Free player | SER Caxias RS | - | Ký hợp đồng |
30-04-2012 | SER Caxias RS | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
31-08-2012 | Mirassol | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
29-11-2012 | Red Bull Bragantino | Mirassol | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2013 | Mirassol | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
13-08-2013 | Nautico Capibaribe PE | Mirassol | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2013 | Mirassol | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Chapecoense SC | Mirassol | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Mirassol | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Ký hợp đồng |
29-04-2014 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Portuguesa | Al Shorta | - | Ký hợp đồng |
25-08-2015 | Al Shorta | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Herfolge Boldklub Koge | EC Cruzeiro | - | Ký hợp đồng |
09-05-2016 | EC Cruzeiro | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Atletico Clube Goianiense | Juventude | - | Ký hợp đồng |
14-09-2017 | Juventude | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | SC Paysandu Para | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
02-05-2018 | Daegu Football Club | Free player | - | Giải phóng |
06-06-2018 | Free player | Royal Thai Navy FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Royal Thai Navy FC | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
17-02-2019 | SC Paysandu Para | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
23-06-2019 | Prachuap Khiri Khan | Chonburi Shark FC | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Chonburi Shark FC | Prachuap Khiri Khan | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2019 | Prachuap Khiri Khan | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
25-12-2020 | Chonburi Shark FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
03-05-2021 | Suphanburi FC | Muangkan United | - | Ký hợp đồng |
20-12-2021 | Muangkan United | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Selangor FC | Kuala Lumpur City FC | - | Ký hợp đồng |
23-06-2023 | Kuala Lumpur City FC | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Cong An Ha Noi FC | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Chonburi Shark FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 12-05-2024 10:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-05-2024 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 03-03-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-02-2024 12:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-02-2024 11:30 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 08-11-2023 12:00 | TT Hanoi | ![]() ![]() | Wuhan Three Towns FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 24-10-2023 12:00 | Wuhan Three Towns FC | ![]() ![]() | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 04-10-2023 10:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 20-09-2023 12:00 | TT Hanoi | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Campeonato Brasileiro Série B Champioen | 1 | 15/16 |
AFC Cup Participant | 1 | 14/15 |