STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FK Jerv Youth | Jerv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Jerv | Gardner-Webb Bulldogs (Gardner–Webb University) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Gardner-Webb Bulldogs (Gardner–Webb University) | Clemson Tigers (Clemson University) | - | Ký hợp đồng |
23-02-2017 | Clemson Tigers (Clemson University) | Vindbjart FK | - | Ký hợp đồng |
09-03-2018 | Vindbjart FK | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Kongsvinger | Jerv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Jerv | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 21-10-2023 13:00 | Jerv | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-06-2023 17:00 | Start Kristiansand | ![]() ![]() | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 04-06-2023 21:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-05-2023 13:00 | Jerv | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 07-05-2023 13:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 22-04-2023 13:00 | Jerv | ![]() ![]() | Skeid Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu