STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Talavera CF U19 (- 2010) | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Barcelona U18 | Real Murcia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Real Murcia U19 | Real Murcia Imperial | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Real Murcia Imperial | FC Villarreal C | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2011 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | Villarreal CF | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Granada CF | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-01-2025 19:30 | Eldense | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-01-2025 13:00 | Granada CF | ![]() ![]() | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Levante | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-12-2024 13:00 | Eibar | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-12-2024 18:00 | Granada CF | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Real Oviedo | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Almeria | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 7 | 23/24 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |