STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | New South Wales Institute of Sport | FFA Centre of Excellence (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
17-08-2015 | Sydney FC | PAOK Saloniki | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2016 | PAOK Saloniki | Veria 1960 | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Veria 1960 | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | PAOK Saloniki | Western Sydney | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Western Sydney | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2017 | PAOK Saloniki | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | VVV Venlo | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Melbourne Victory | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
24-07-2021 | Suwon Samsung Bluewings | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Western Sydney | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Melbourne City | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Melbourne City | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-01-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 03-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 29-09-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 18/19 17/18 16/17 10/11 |
South Korean Cup Winner | 2 | 19/20 18/19 |
Australian champion | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Asian Cup winner | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |