STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
08-08-2013 | Valencia CF Mestalla | Tenerife | - | Cho thuê |
28-01-2014 | Tenerife | Valencia CF Mestalla | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2015 | Valencia CF Mestalla | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Granada CF | Valencia CF Mestalla | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2018 | Valencia CF Mestalla | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Mallorca | Valencia | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Valencia | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
24-07-2021 | Deportivo La Coruna | Castellon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-02-2025 13:00 | Castellon | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-01-2025 15:15 | Real Oviedo | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-01-2025 17:30 | Castellon | ![]() ![]() | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-01-2025 17:30 | Tenerife | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Castellon | ![]() ![]() | Elche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-12-2024 20:15 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | Castellon | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-12-2024 17:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | Ponferradina | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-12-2024 13:00 | Castellon | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |