STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | SV Strehla Youth | SC Riesa Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SC Riesa Youth | Dynamo Dresden Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Dynamo Dresden Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-01-2025 19:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-12-2024 16:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-12-2024 19:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 21/22 15/16 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 14/15 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
German Super Cup winner | 1 | 15/16 |
German cup winner | 1 | 14/15 |
German Regionalliga North Champion | 1 | 13/14 |
German Under-19 Bundesliga champion | 2 | 12/13 10/11 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |