STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Radnicki B.U19 | FK Rad Beograd | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2012 | FK Rad Beograd | TSG Hoffenheim | 1.2M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2013 | TSG Hoffenheim | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
30-06-2014 | Partizan Belgrade | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2014 | TSG Hoffenheim | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
30-06-2015 | Lechia Gdansk | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2016 | TSG Hoffenheim | Vojvodina Novi Sad | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2017 | Vojvodina Novi Sad | Tenerife | 500k € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 11:50 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-02-2024 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-02-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2023 18:00 | FK Vozdovac Beograd | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-12-2023 13:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 11-12-2023 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Serbia | 06-12-2023 17:00 | Mladost Novi Sad | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-12-2023 14:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-11-2023 15:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-11-2023 18:30 | Backa Topola | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu