STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2011 | Uniao 1 Dezembro (w) | UE L Estartit (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | UE L Estartit (w) | Llanos Olivenza (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Llanos Olivenza (w) | Riviera di Romagna (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Riviera di Romagna (w) | Rossiyanka (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | Rossiyanka (w) | Djurgardens (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Grindavik (w) | Mozzanica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Mozzanica (w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Sporting CP (w) | Braga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 29-10-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 17:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:30 | malta (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 18:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 18:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 27-07-2023 07:30 | Portugal Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 01-07-2023 14:15 | England Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
1a Divisão Women runner-up | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |
Super Cup Women runner-up | 2 | 22/23 18/19 |
Super Cup Women winner | 1 | 21/22 |
Women's Cup winner | 1 | 21/22 |
Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 20/21 |
United by Women's Football runner-up | 1 | 18 |
Superliga Women runner-up | 1 | 15 |
1a Divisão Women winner | 2 | 11/12 09/10 |