STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Havre Athletic Club | Lusitanos | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Lusitanos | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Havre Athletic Club | Vannes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vannes | Amiens | - | Ký hợp đồng |
13-07-2014 | Amiens | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
28-07-2015 | Ergotelis | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Veria 1960 | Free player | - | Giải phóng |
07-01-2017 | Free player | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Levadiakos | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-01-2025 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-12-2024 19:10 | Ajaccio | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-12-2024 17:30 | Ajaccio | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-11-2024 19:45 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-11-2024 19:45 | Ajaccio | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Guingamp | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Comoros | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |