STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Cliftonville FC U18 | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
30-08-2010 | Cliftonville | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
11-10-2011 | Werder Bremen (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
08-01-2012 | Free player | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Cliftonville | Ross County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ross County | Burton Albion | 0.57M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2020 | Burton Albion | Heart of Midlothian | 0.195M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2025 | Heart of Midlothian | Derry City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-02-2025 19:45 | Derry City | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 12:30 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-12-2024 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2024 14:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 18:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Top scorer | 3 | 20/21 16/17 12/13 |
Scottish league cup winner | 1 | 15/16 |
Northern Irish champion | 2 | 13/14 12/13 |
Northern Irish cup winner | 2 | 13/14 12/13 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 2 | 12/13 10/11 |