STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | Floridsdorfer AC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | FK Austria Vienna Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | First Vienna FC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | FK Austria Vienna Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | SK Rapid Wien Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Floridsdorfer AC Youth | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Floridsdorfer AC | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
31-03-2007 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
04-08-2009 | FC Twente Enschede | Inter Milan | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Inter Milan | FC Twente Enschede | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | FC Twente Enschede | SV Werder Bremen | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | SV Werder Bremen | Stoke City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2017 | Stoke City | West Ham United | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2019 | West Ham United | Shanghai Port FC | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2021 | Shanghai Port FC | Bologna | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2023 | Bologna | Inter Milan | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Inter Milan | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Bologna | Inter Milan | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 10-02-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-02-2025 19:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 19-12-2024 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Udinese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Austria | ![]() ![]() | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 2 | 23/24 09/10 |
Champions League participant | 3 | 23/24 10/11 09/10 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
Footballer of the Year | 1 | 18 |
Champions League Winner | 1 | 09/10 |
Italian cup winner | 1 | 09/10 |
European Under-19 participant | 1 | 08 |