STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2002 | Vasco Da Gama(w) | 圣十字女足 | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2004 | 圣十字女足 | Umea IK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2009 | Umea IK (w) | Los Angeles Sol (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2009 | Los Angeles Sol (w) | Santos (w) | - | Cho thuê |
01-12-2009 | Santos (w) | Los Angeles Sol (w) | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2010 | Los Angeles Sol (w) | FC Gold Pride (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
16-12-2010 | FC Gold Pride (w) | Santos (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2011 | Santos (w) | Western New York Flash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Western New York Flash (w) | Tyreso FF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Tyreso FF (w) | FC Rosengard (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | FC Rosengard (w) | Orlando Pride (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 24-11-2024 01:10 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-11-2024 20:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Kansas City Current (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 09-11-2024 01:10 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-11-2024 21:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | OL Reign Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 20-10-2024 21:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-10-2024 02:05 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-10-2024 21:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 28-09-2024 23:30 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-09-2024 02:30 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-09-2024 00:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Kansas City Current (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 21 |
Torneio Internacional Feminino de Seleções winner | 1 | 21 |
Yongchuan Tournament runner-up | 1 | 19 |
CONMEBOL Copa America Femenina winner | 1 | 18 |
Damallsvenskan runner-up | 2 | 16 13 |
Super Cup Women winner | 2 | 16 15 |
Algarve Cup runner-up | 1 | 16 |
Svenska Cupen Women winner | 1 | 15/16 |
Damallsvenskan winner | 5 | 15 14 12 08 07 |
Svenska Cupen Women runner-up | 2 | 14/15 12 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 13/14 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 13 |
WPS winner | 1 | 10 |
Olympics Women runner-up | 1 | 08 |