STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Slovacko U19 | Slovacko B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Slovacko U19 | Slovacko II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Slovacko II | SK Hlavice | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | SK Hlavice | Vitkovice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Vitkovice | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Slovan Liberec | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
22-01-2014 | FK Senica | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
01-01-2017 | Synot Slovacko | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Baumit Jablonec | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Mlada Boleslav | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Synot Slovacko | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2019 | Mlada Boleslav | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Viktoria Zizkov | Jablonec B | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Jablonec B | FK Velke Hamry | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu