STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | FC Flora Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Flora Tallinn U17 | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | FC Flora Tallinn | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Kristiansund BK | Lahti | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Lahti | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Levadia Tallinn | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CS Mioveni | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-10-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 26-09-2023 16:45 | Harju JK Laagri | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 26-08-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 06-08-2023 16:00 | Parnu JK Vaprus | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-07-2023 15:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 15:30 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-04-2023 14:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 4 | 24 21 17 15 |
Estonian Super Cup winner | 3 | 22 16 14 |
Estonian cup winner | 3 | 21 16 13 |
Estonian Second League Champion | 2 | 14/15 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |