STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | VV Woudenberg Jeugd | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Vitesse U19 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Vitesse Arnhem | FC Utrecht | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | FC Utrecht | Sporting CP | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Sporting CP | Norwich City | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2014 | Norwich City | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2015 | AS Saint-Étienne | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Norwich City | Real Betis | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Real Betis | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2016 | Norwich City | Vitesse Arnhem | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Vitesse Arnhem | FC Basel 1893 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2021 | FC Basel 1893 | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 15:45 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Malmo FF | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 11:15 | NAC Breda | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 15-01-2025 17:45 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 11:15 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Willem II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 19:00 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 19/20 14/15 12/13 11/12 10/11 |
Swiss cup winner | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |
Second highest goal scorer | 1 | 16/17 |
Top scorer | 1 | 11/12 |