STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 16:00 | Real Aviles | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 15:15 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Zamora CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-02-2024 16:00 | Coruxo FC | ![]() ![]() | CD Guijuelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 20-01-2024 16:00 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Union Langreo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 16:00 | Gimnastica Torrelavega | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 18:30 | Deportivo La Coruna B | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 16:30 | Compostela | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-11-2023 15:45 | Coruxo FC | ![]() ![]() | CD Covadonga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-11-2023 16:00 | Arandina | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu