STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 14-02-2025 17:30 | RB Leipzig (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 09-02-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 01-02-2025 13:00 | Turbine Potsdam (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 15-12-2024 13:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 18-10-2024 16:30 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 06-09-2024 01:00 | Austria (W) U20 | ![]() ![]() | New Zealand (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 03-09-2024 01:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | New Zealand (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu