STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-01-2014 | CD Leganés U19 | RCD Mallorca B | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | RCD Mallorca B | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
28-08-2016 | RCD Mallorca | Young Boys | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Young Boys | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | RCD Mallorca | Young Boys | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2018 | Young Boys | TSG Hoffenheim | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2019 | TSG Hoffenheim | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Fortuna Dusseldorf | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2022 | TSG Hoffenheim | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Basel 1893 | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | TSG Hoffenheim | Servette | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-02-2025 15:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-02-2025 13:15 | Servette | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-02-2025 19:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 19:30 | Servette | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-01-2025 17:00 | Yverdon | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 13:15 | Young Boys | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Servette | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-10-2024 19:30 | Servette | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-10-2024 15:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 22-03-2024 16:00 | Nigeria | ![]() ![]() | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Swiss champion | 1 | 17/18 |