STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hammarby IF U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
01-02-2012 | Hammarby TFF | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
27-07-2013 | Vasalunds IF | Nykopings BIS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Nykopings BIS | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | Åtvidabergs FF | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
27-03-2018 | Kalmar | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
14-07-2018 | Mjondalen IF | Kalmar | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2018 | Kalmar | GAIS | - | Cho thuê |
29-11-2018 | GAIS | Kalmar | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2020 | Kalmar | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | Persebaya Surabaya | Al-Mesaimeer SC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Al-Mesaimeer SC | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Al-Muharraq SC | Nongbua FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Al-Muharraq | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Nongbua Pitchaya FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Sydney FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nam Dinh FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 22/23 |
AFC Cup Winner | 1 | 21/22 |