STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 14-04-2024 12:00 | UDG Tenerife Egatesa (w) | ![]() ![]() | Madrid CFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 31-03-2024 12:00 | Granada CF(w) | ![]() ![]() | Madrid CFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 24-03-2024 15:00 | Madrid CFF (w) | ![]() ![]() | Sporting De Huelva (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 20-01-2024 15:30 | Madrid CFF (w) | ![]() ![]() | Real Betis Balompié (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 28-10-2023 16:00 | Spain (w) U19 | ![]() ![]() | Sweden (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 25-10-2023 11:00 | Spain (w) U19 | ![]() ![]() | Turkey (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 04-10-2023 18:00 | Eibar (w) | ![]() ![]() | Madrid CFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 30-07-2023 15:30 | Spain (w) U19 | ![]() ![]() | Germany (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 27-07-2023 15:30 | Netherlands (w) U19 | ![]() ![]() | Spain (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 24-07-2023 18:30 | Spain (w) U19 | ![]() ![]() | Czech (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu