STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Antofagasta U19 | CSD Antofagasta | - | Ký hợp đồng |
03-07-2014 | CSD Antofagasta | Univ Catolica | 0.295M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2015 | Univ Catolica | Bologna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2019 | Bologna | Fiorentina | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Fiorentina | Galatasaray | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Galatasaray | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2022 | Fiorentina | CR Flamengo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 22-02-2025 22:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-02-2025 00:45 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-02-2025 19:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp Brazil | 02-02-2025 19:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 25-01-2025 19:30 | Volta Redonda | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Cuiaba | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
Copa América winner | 1 | 15/16 |