STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Home Farm | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
17-09-2015 | Aston Villa U23 | Kidderminster Harriers | - | Cho thuê |
17-10-2015 | Kidderminster Harriers | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2016 | Aston Villa U23 | Walsall | - | Cho thuê |
31-12-2016 | Walsall | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Aston Villa U23 | Bradford City | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Bradford City | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2017 | Aston Villa U23 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
26-11-2017 | Stevenage Borough | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Aston Villa U23 | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
23-11-2019 | St. Patricks Athletic | Free player | - | Giải phóng |
16-09-2020 | Free player | CF La Nucia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CF La Nucia | Orihuela CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Orihuela CF | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:30 | Union Langreo | ![]() ![]() | Orihuela CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 16:00 | UD Alzira | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-09-2023 17:00 | Torrent C.F | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 27-05-2023 17:30 | Real Union | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 30-04-2023 16:00 | CD Alcoyano | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 23-04-2023 16:30 | CF La Nucia | ![]() ![]() | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu