STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | Grupo Desportivo Sagrada Esperança | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Grupo Desportivo Sagrada Esperança | CF Estrela Amadora SAD | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CF Estrela Amadora SAD | Lecce | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 07-12-2024 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Sudan | ![]() ![]() | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Angola | ![]() ![]() | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-11-2024 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Lecce | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 13:00 | Napoli | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Niger | ![]() ![]() | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Defender of the Year | 1 | 22/23 |