STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 11-12-2024 14:00 | Feyenoord U19 | ![]() ![]() | Sparta Praha U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 01-10-2024 10:30 | VfB Stuttgart U19 | ![]() ![]() | Sparta Praha U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 18-09-2024 11:00 | Sparta Praha U19 | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg U19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 22-01-2024 19:00 | Nottingham Forest U21 | ![]() ![]() | Sparta Praha B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 12-11-2023 09:30 | Sparta Praha B | ![]() ![]() | FK MAS Taborsko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 08-11-2023 12:00 | Sparta Praha U19 | ![]() ![]() | MSK Zilina U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 21-10-2023 13:30 | Lisen | ![]() ![]() | Sparta Praha B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 06-08-2023 08:30 | Sparta Praha B | ![]() ![]() | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 13-05-2023 08:15 | Trinec | ![]() ![]() | Sparta Praha B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 08-05-2023 09:00 | Sparta Praha B | ![]() ![]() | SK Slovan Varnsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu