STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Stal Alchevsk U17 | Shakhtar Donetsk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Shakhtar Donetsk II | Zorya | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Zorya | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Mariupol | Stal Alchevsk (-2014) | - | Ký hợp đồng |
20-01-2015 | Stal Alchevsk (-2014) | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | Zirka Kirovohrad | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Inhulets Petrove | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | LNZ Cherkasy | Free player | - | Giải phóng |
13-08-2024 | LNZ Cherkasy | Agrotekh Tyshkivka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-04-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-04-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-03-2024 13:30 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-12-2023 13:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2023 15:00 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-11-2023 12:00 | Zorya | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2023 13:50 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-10-2023 11:00 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2023 14:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-10-2023 13:20 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu