STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Muangthong United B | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
01-01-2013 | Muang Thong United | Nakhon Nayok FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Nakhon Nayok FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Muang Thong United | Look Isan FC | - | Cho thuê |
29-11-2013 | Look Isan FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Muang Thong United | Toko Customs United | - | Cho thuê |
29-11-2014 | Toko Customs United | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Muang Thong United | Samut Prakan City | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Samut Prakan City | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Muang Thong United | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | BEC Tero Sasana | Chiangrai United | 0.385M € | Chuyển nhượng tự do |
27-06-2024 | Chiangrai United | BG Pathum United | 0.305M € | Chuyển nhượng tự do |
18-12-2024 | BG Pathum United | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
29-06-2026 | Prachuap Khiri Khan | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 04-11-2024 12:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Svay Rieng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-09-2024 13:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Thailand Champions Cup Winner | 2 | 19/20 17/18 |
AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
Thai Champion | 1 | 18/19 |
Thai Cup Winner | 2 | 17/18 16/17 |
Thai League Cup Winner | 1 | 17/18 |