STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-04-2018 | Buriram United U18 | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Buriram United | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
30-10-2024 | Oud-Heverlee Leuven | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 10:00 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-02-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Buriram United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Buriram United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 05-01-2025 13:00 | Thailand | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 27-12-2024 13:00 | Philippines | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Champion | 3 | 22/23 21/22 17/18 |
Thai League Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Thai Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 18/19 |