STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-09-2016 | US Ivry | Stenhousemuir | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Stenhousemuir | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2017 | Free agent | Airdrieonians | - | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2018 | Airdrieonians | Raith Rovers | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Raith Rovers | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2018 | No team | FC Masr | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 09-03-2024 15:15 | Sirens | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 10-02-2024 13:00 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 03-02-2024 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-01-2024 13:00 | Floriana F.C. | ![]() ![]() | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 21-01-2024 13:00 | Floriana F.C. | ![]() ![]() | Gzira United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 06-01-2024 13:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 21-10-2023 12:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 07-10-2023 14:00 | FC Haka | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 29-09-2023 15:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-09-2023 15:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu