STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Litex Lovech II | CSKA-Sofia II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CSKA-Sofia II | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Litex Lovech | Botev Galabovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Botev Galabovo | Kariana Erden | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Kariana Erden | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Hebar Pazardzhik | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Slavia Sofia | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | FC Hebar Pazardzhik | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17-07-2023 17:45 | Etar | ![]() ![]() | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 05-06-2023 15:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31-05-2023 16:00 | Botev Vratsa | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22-05-2023 15:00 | Spartak Varna | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-05-2023 14:00 | Pirin Blagoevgrad | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-05-2023 12:30 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu