STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Free player | Viking | - | Ký hợp đồng |
29-02-2008 | Viking | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Bodo Glimt | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2012 | Viking | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
12-07-2012 | Standard Liege | Pescara | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Pescara | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Standard Liege | Pescara | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Pescara | Sampdoria | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Sampdoria | Pescara | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2015 | Pescara | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2017 | FC Basel 1893 | Aston Villa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2019 | Aston Villa | Free player | - | Giải phóng |
14-10-2019 | Free player | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2020 | Al-Arabi SC | Brescia | - | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | Brescia | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
30-03-2023 | Adana Demirspor | Viking | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Viking | Brescia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-02-2025 19:30 | Brescia | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-01-2025 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-12-2024 11:30 | Cremonese | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2024 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-12-2024 19:30 | Salernitana | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-12-2024 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-12-2024 14:00 | Catanzaro | ![]() ![]() | Brescia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 18 |
Swiss champion | 2 | 16/17 15/16 |
Swiss cup winner | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Euro participant | 1 | 16 |
Europa League participant | 2 | 15/16 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Uefa Cup participant | 1 | 05/06 |