STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Twente Enschede | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Heracles Almelo | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Go Ahead Eagles | Heracles Almelo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Heracles Almelo | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | PSV Eindhoven | Vitesse Arnhem | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Vitesse Arnhem | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 15:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 13:30 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 14-01-2025 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 17:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 17/18 14/15 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 16/17 15/16 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 3 | 21/22 15/16 14/15 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
Under 21 European Champion | 1 | 06 |
European Under-21 participant | 2 | 06 06 |