STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | Capivariano FC | Juventude | - | Ký hợp đồng |
30-01-2004 | Juventude | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
22-01-2006 | LOSC Lille | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
29-06-2006 | RC Sporting Charleroi | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2006 | LOSC Lille | RC Sporting Charleroi | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2006 | RC Sporting Charleroi | Standard Liege | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2008 | Standard Liege | Borussia Monchengladbach | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Borussia Monchengladbach | FC Bayern Munich | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2015 | FC Bayern Munich | VfL Wolfsburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2016 | VfL Wolfsburg | OGC Nice | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2026 | OGC Nice | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 16:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 14:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-01-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 18:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 18:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
German Champion | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Champions League participant | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
German cup winner | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 14 |
World Cup participant | 1 | 14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 13/14 |
Confederations Cup winner | 1 | 13 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Champions League Winner | 1 | 12/13 |
German Super Cup winner | 1 | 12/13 |
Belgian champion | 2 | 08/09 07/08 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 08/09 |
UI Cup winner | 1 | 04/05 |