STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Turun Palloseura U19 | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | TPS Turku | Djurgardens | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2013 | Djurgardens | Lech Poznan | 0.41M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2016 | Lech Poznan | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
05-09-2019 | Legia Warszawa | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Baumit Jablonec | Jablonec B | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Jablonec B | Turun Palloseura | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Jablonec B | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | TPS Turku | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Phần Lan | 02-10-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | Ekenas IF Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 27-09-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 22-09-2023 15:30 | SJK Seinäjoki II | ![]() ![]() | TPS Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 02-09-2023 13:00 | Mikkelin Palloilijat | ![]() ![]() | TPS Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 24-08-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 10-08-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | Jyvaskyla JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 31-07-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | SJK Seinäjoki II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 23-07-2023 15:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | TPS Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 14-07-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 06-07-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Polish cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
European Under-21 participant | 1 | 09 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 04 |