STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-02-2017 | Loughborough University | Solihull Moors | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Solihull Moors | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | West Ham U23 | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Oldham Athletic | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2019 | West Ham U23 | Mansfield Town | - | Cho thuê |
05-01-2020 | Mansfield Town | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | West Ham U23 | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Bolton Wanderers | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | West Ham U23 | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | Bolton Wanderers | FC St. Pauli | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 16:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 17:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu