STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Chonburi FC B | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Chonburi Shark FC | Phuket City (2018-2019) | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Phuket City (2018-2019) | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Chonburi Shark FC | Rayong FC | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Rayong FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2021 | Chonburi Shark FC | Muangkan United | - | Cho thuê |
18-12-2021 | Muangkan United | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
19-12-2021 | Chonburi Shark FC | Phrae United FC | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Phrae United FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-06-2022 | Chonburi Shark FC | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
06-06-2023 | Lampang FC | Chiangmai FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Chiangmai FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 15-09-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-05-2023 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Lampang FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 06-05-2023 11:30 | Lampang FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-04-2023 11:30 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Lampang FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-04-2023 11:30 | Lampang FC | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu