STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2018 | Beyond Limits Football Academy | CD Feirense U19 | - | Cho thuê |
30-09-2018 | CD Feirense U19 | CD Feirense Sub-23 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | CD Feirense Sub-23 (- 2020) | Feirense | - | Ký hợp đồng |
29-06-2021 | Feirense | Remo Stars FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | Remo Stars FC | Portimonense | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Portimonense | Remo Stars FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2022 | Remo Stars FC | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Radomiak Radom | Remo Stars FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Remo Stars FC | Porto B | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Porto B | Remo Stars FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Remo Stars FC | Porto B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-01-2025 11:00 | Alverca | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-12-2024 11:00 | Vizela | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-12-2024 15:30 | Porto B | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-11-2024 11:00 | Pacos de Ferreira | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-10-2024 15:30 | Leixoes | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-10-2024 14:30 | Porto B | ![]() ![]() | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-09-2024 10:00 | Porto B | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-09-2024 11:45 | Penafiel | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-09-2024 17:00 | Porto B | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-08-2024 17:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |