STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | - | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
29-07-2022 | AJ Auxerre | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Le Puy Foot 43 Auvergne | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2023 | AJ Auxerre | Dijon | - | Ký hợp đồng |
21-01-2025 | Dijon | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Dijon | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | Espaly Saint Marcel | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-10-2024 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 27-09-2024 17:30 | Dijon | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-03-2024 18:30 | Marignane Gignac | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-02-2024 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-02-2024 18:30 | Dijon | ![]() ![]() | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-02-2024 18:30 | Avranches | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-01-2024 18:30 | GOAL FC | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-01-2024 18:30 | Martigues | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-12-2023 18:30 | Dijon | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |