STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | ASKÖ Donau Linz Youth | FC Juniors OÖ Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Juniors OÖ Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA LASK OÖ U18 | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
27-09-2017 | FC Superfund Pasching | SPG Wels II | - | Cho thuê |
30-12-2017 | SPG Wels II | FC Superfund Pasching | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 13:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-02-2025 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-02-2025 17:15 | LASK Linz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2024 17:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2024 17:30 | LASK Linz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2024 15:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-08-2024 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 11-07-2024 17:30 | LASK Linz | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-05-2024 15:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |