STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | FC Barcelona Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Espanyol Barcelona Youth | CF Damm U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | CF Damm U19 | UA Horta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | UA Horta | UDA Gramenet B (-2015) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | UDA Gramenet B (-2015) | UDA Gramenet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | UDA Gramenet | AE Prat | - | Ký hợp đồng |
10-07-2014 | AE Prat | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CE L'Hospitalet | Girona | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Girona | Almeria | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Almeria | Girona | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2018 | Girona | Real Valladolid | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2022 | Real Valladolid | Cadiz | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Cadiz | Real Valladolid | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Real Valladolid | Cadiz | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-01-2025 19:30 | Cadiz | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-01-2025 15:15 | Eldense | ![]() ![]() | Cadiz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-01-2025 15:15 | Cadiz | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | Cadiz | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-11-2024 15:15 | Mirandes | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-11-2024 15:15 | Sporting Gijon | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-10-2024 12:00 | Cadiz | ![]() ![]() | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2024 16:30 | Cadiz | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2024 18:30 | SD Huesca | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu