STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers U23 | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Blackburn Rovers U23 | Grimsby Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Grimsby Town | Blackburn Rovers U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Blackburn Rovers U23 | Oxford United | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Oxford United | Blackburn Rovers U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Blackburn Rovers U23 | Barrow | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | Barrow | Dundee | - | Cho thuê |
17-01-2023 | Dundee | Barrow | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Barrow | Stockport County | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Stockport County | Barrow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Barrow | - | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | Barrow | Gateshead | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-12-2024 15:00 | Ebbsfleet United | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 14-12-2024 15:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-11-2024 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Gateshead | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-11-2024 19:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 10-08-2024 14:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-03-2024 19:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 27-02-2024 19:45 | Woking | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải FA Vase | 10-02-2024 15:00 | Hereford United | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-01-2024 15:00 | Dorking | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu