STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Nasaf Qarshi U21 | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Nasaf Qarshi | Nasaf Qarshi U21 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Nasaf Qarshi U21 | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Championship U23 | 03-05-2024 15:30 | Japan U23 | ![]() ![]() | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 29-04-2024 14:00 | Indonesia U23 | ![]() ![]() | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Championship U23 | 26-04-2024 14:00 | Uzbekistan U23 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 20-04-2024 15:30 | Kuwait U23 | ![]() ![]() | Uzbekistan U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Championship U23 | 17-04-2024 13:00 | Uzbekistan U23 | ![]() ![]() | Malaysia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 04-12-2023 16:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 06-11-2023 14:00 | Nasaf Qarshi | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
AFC Champions League | 23-10-2023 16:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29-08-2023 13:30 | Termez Surkhon | ![]() ![]() | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 15-05-2023 14:00 | Metallurg Bekobod | ![]() ![]() | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uzbek Supercup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Asian Games Bronze Medal | 1 | 23 |
Uzbek Cup Winner | 3 | 23 22 21 |
AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |