STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | CF Belenenses Youth | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Sporting CP | Moreirense | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Moreirense | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2018 | Sporting CP | Olympiakos Piraeus | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2020 | Olympiakos Piraeus | Wolverhampton Wanderers | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2023 | Wolverhampton Wanderers | Olympiakos Piraeus | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Olympiakos Piraeus | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2024 | Wolverhampton Wanderers | Al-Shabab FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 14:05 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-01-2025 15:10 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-01-2025 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-01-2025 15:05 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-01-2025 17:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 15:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 17:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 17:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 15:05 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2024 15:00 | Al Kholood | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 19/20 18/19 15/16 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Greek champion | 1 | 20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
Portuguese league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Portuguese cup winner | 1 | 15 |