STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | El-Jaish Sports Club Reserve | El-Jaish SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | El-Jaish SC | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 16:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-02-2025 15:45 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-01-2025 13:30 | Umm Salal | ![]() ![]() | Al Duhail | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-01-2025 15:45 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-01-2025 13:15 | Al Duhail | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 14:30 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al Khor SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2024 12:00 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Al Duhail | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 16:00 | United Arab Emirates | ![]() ![]() | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2024 14:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 16:30 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 12 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Qatari League Cup Winner | 2 | 23 18 |
Asian Cup winner | 1 | 23 |
Qatari champion | 7 | 22/23 19/20 17/18 16/17 14/15 13/14 11/12 |
Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 22/23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 21/22 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 2 | 15/16 14/15 |
West Asian Championship winner | 1 | 13 |