STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2016 | - | ADO Den Haag (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | ADO Den Haag (w) | Ajax Amsterdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2023 | Ajax Amsterdam (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 04-06-2024 16:00 | Finland (w) | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-05-2024 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-05-2024 13:15 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-04-2024 11:30 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-04-2024 13:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-04-2024 17:45 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 18:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:15 | Italy Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 31-03-2024 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Super Cup Women runner-up | 1 | 22/23 |
FA Women's League Cup winner | 1 | 22/23 |
Tournoi de France runner-up | 2 | 22 20 |
Eredivisie Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Eredivisie Women runner-up | 1 | 21/22 |
KNVB Beker Women winner | 1 | 21/22 |
Eredivisie Cup winner | 1 | 20/21 |
Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
FIFA Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |