STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Real So Cal SC | Sounders FC Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sounders FC Academy | Real So Cal SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real So Cal SC | Sporting Kansas City Academy | - | Ký hợp đồng |
27-04-2018 | Sporting Kansas City Academy | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
01-07-2018 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City Academy | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2018 | Sporting Kansas City Academy | Swope Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
17-05-2019 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Cho thuê |
19-05-2019 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
20-10-2020 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Sporting Kansas City | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Louisville City FC | Maccabi Petah Tikva FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 13:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 15:30 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 16:00 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 16:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best young player | 1 | 20 |