STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-07-2013 | HNK Hajduk Split Youth | NK Adriatic Split | - | Ký hợp đồng |
02-10-2014 | NK Adriatic Split | NK Junak Sinj U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NK Junak Sinj U17 | NK Junak | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | NK Junak | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | HNK Sibenik | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rijeka | FC Augsburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-11-2024 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Poland | ![]() ![]() | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-10-2024 18:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Croatian Second League Champion | 1 | 19/20 |