STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Szombierki Bytom | Lech Poznan Football Academy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Lech Poznan (Youth) | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lech Poznan | VfL Wolfsburg | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-12-2024 16:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Poland | ![]() ![]() | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Portugal | ![]() ![]() | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 15:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Poland | ![]() ![]() | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Player of the season | 1 | 22 |
Polish champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Polish U19-Champion | 1 | 17/18 |