STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-10-2020 | Jeanne d'Arc de Drancy U19 | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
08-02-2023 | Chiasso | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Yverdon | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-02-2025 15:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 19:30 | Servette | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-01-2025 17:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 19:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2024 19:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2024 17:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2024 16:00 | Yverdon | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-08-2024 18:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu