STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Club Villa Dálmine U19 | Villa Dalmine | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Villa Dalmine | Defensores de Belgrano | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Defensores de Belgrano | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Quilmes | Flandria | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | Flandria | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | CA Brown Adrogue | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CA Brown Adrogue | Deportivo Madryn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-02-2025 22:00 | Deportivo Madryn | ![]() ![]() | Racing de Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-02-2025 22:00 | Atletico Atlanta | ![]() ![]() | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-11-2024 19:00 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Atletico Rafaela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 21-10-2024 23:05 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-09-2024 00:10 | Atletico Atlanta | ![]() ![]() | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-07-2024 18:00 | Defensores de Belgrano | ![]() ![]() | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-07-2024 18:00 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-06-2024 18:00 | Temperley | ![]() ![]() | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-06-2024 18:00 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-06-2024 00:40 | CA Brown Adrogue | ![]() ![]() | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu