STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CD Motagua Tegucigalpa Reserve | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | CD Motagua | Lobos UPNFM | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Lobos UPNFM | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 03:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
Honduran Champion Clausura | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Honduran Champion Apertura | 2 | 18/19 16/17 |